face /feɪs/ – khuôn mặt
back /bæk/ – lưng
mouth /maʊθ/ – miệng
chest /tʃest/ – ngực
chin /tʃɪn/ – cằm
waist/weɪst/ – thắt lưng/ eo
neck /nek/ – cổ
abdomen /ˈæb.də.mən/ – bụng
shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ – vai
buttocks /’bʌtək/ – mông
arm /ɑːm/ – cánh tay
hip /hɪp/ – hông
upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ – cánh tay trên
leg /leg/ – phần chân
elbow /ˈel.bəʊ/ – khuỷu tay
thigh /θaɪ/ – bắp đùi
forearm /ˈfɔː.rɑːm/ – cẳng tay
knee /niː/ – đầu gối
armpit /ˈɑːm.pɪt/ – nách
calf /kɑːf/ – bắp chân