• come in!: mời vào!
• please sit down: xin mời ngồi!
• could I have your attention, please?: xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!
• let’s go!: đi nào!
• hurry up!: nhanh lên nào!
• get a move on!: nhanh lên nào!
• calm down: bình tĩnh nào
• steady on!: chậm lại nào!
• hang on a second: chờ một lát
• hang on a minute: chờ một lát
• one moment, please: xin chờ một lát
• just a minute: chỉ một lát thôi
• take your time: cứ từ từ thôi
• please be quiet: xin hãy trật tự
• shut up!: im đi!
• stop it!: dừng lại đi!
• don’t worry: đừng lo
• don’t forget: đừng quên nhé
• help yourself: cứ tự nhiên
• go ahead: cứ tự nhiên
• let me know!: hãy cho mình biết!